DANH SÁCH SV ĐỦ VÀ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2-2025

07-10-2025 Admin

DANH SÁCH SV ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2-2025

STT MSSV Họ tên Ngày sinh Ngành
1 2119100011 Lê Thị Kim Nguyệt 10/03/2001 Kế toán
2 2119100065 Nguyễn Thị Tường Vi 01/01/2001 Kế toán
3 2119100145 Ngô Thị Lệ Ly 16/02/2001 Kế toán
4 2119100203 Huỳnh Thị Tú Vy 10/03/2001 Kế toán
5 2120100010 Bùi Thị My 25/08/2002 Kế toán
6 2120100121 Nguyễn Trúc Quỳnh 11/09/2002 Kế toán
7 2120100318 Đặng Văn Chí 08/04/2001 Kế toán
8 2120100382 Hà Thị 08/12/2002 Kế toán
9 2121100018 Lê Thị Ngọc Ánh 09/07/2003 Kế toán
10 2121100005 Nguyễn Cao Hậu 13/04/2003 Kế toán
11 2121100097 Trần Thị Phương Dung 21/03/2003 Kế toán
12 2121100095 Lê Thị Uyển Nhi 20/11/2003 Kế toán
13 2121100175 Trần Thị Huỳnh Như 19/09/2003 Kế toán
14 2121100204 Nông Thị Kiều Oanh 28/05/2003 Kế toán
15 2121100310 Tạ Châu Thảo 19/12/2003 Kế toán
16 2121100299 Nguyễn Thị Mai Vy 05/05/2003 Kế toán
17 2121240170 Đặng Thị Ngọc Hoa 02/09/2003 Kế toán
18 2122100033 Phan Nghi Bình 21/03/2004 Kế toán
19 2122100009 Nguyễn Ngọc Hạnh 17/05/2003 Kế toán
20 2122100318 Từ Thị Bích Ngọc 10/12/2004 Kế toán
21 2122100014 Nguyễn Trần Bảo Phương 22/09/2003 Kế toán
22 2122100316 Lê Thị Thủy 14/10/2002 Kế toán
23 2122100015 Huỳnh Ngọc Trâm 14/10/2004 Kế toán
24 2122100013 Đặng Thị Hồng Xuyến 08/09/2004 Kế toán
25 2122100058 Nguyễn Thị Kim Đài 15/07/2004 Kế toán
26 2122100067 Huỳnh Giao 13/02/2004 Kế toán
27 2122100045 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/03/2003 Kế toán
28 2122100039 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/02/2004 Kế toán
29 2122100322 Trần Nguyễn Ngọc Huyền 14/11/2004 Kế toán
30 2122100069 Trương Thị Như Quỳnh 08/01/2001 Kế toán
31 2122100068 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 29/04/2004 Kế toán
32 2122100048 Huỳnh Thị Ngọc Trúc 14/01/2004 Kế toán
33 2122100041 Phạm Ngọc Thanh Tuyền 14/11/2004 Kế toán
34 2122100040 Nguyễn Thị Bình Yên 18/12/2004 Kế toán
35 2122100324 Chu Nguyễn Xuân An 20/12/2004 Kế toán
36 2122100085 Nguyễn Thị Bích Hạnh 20/10/2004 Kế toán
37 2122100075 Võ Mỹ Hiên 16/04/2004 Kế toán
38 2122100100 Phạm Gia Ngân 19/05/2003 Kế toán
39 2122100098 Nguyễn Đào Bảo Ngọc 01/09/2004 Kế toán
40 2122100078 Lê Thị Quỳnh Như 31/03/2004 Kế toán
41 2122100325 Nguyễn Thị Thảo 09/03/2004 Kế toán
42 2122100079 Võ Thị Thanh Thúy 17/07/2004 Kế toán
43 2122100103 Đỗ Thị Ngọc Uyên 06/06/2004 Kế toán
44 2122100139 Nguyễn Thị Hồng Châu 15/12/2004 Kế toán
45 2122100109 Đào Tăng Ánh Dương 20/02/2004 Kế toán
46 2122100129 Đỗ Thanh Hòa 20/12/2004 Kế toán
47 2122100131 Phạm Thị Linh 20/04/2004 Kế toán
48 2122100111 Lê Ngọc Mai 07/02/2004 Kế toán
49 2122100122 Lê Uyên Nhi 22/04/2004 Kế toán
50 2122100327 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 01/05/2004 Kế toán
51 2122100136 Lê Thị Tâm 16/02/2003 Kế toán
52 2122100130 Thái Thị Huyền Tâm 30/10/2004 Kế toán
53 2122100137 Nguyễn Thị Minh Thư 18/02/2004 Kế toán
54 2122100115 Lê Thị Phương Thùy 26/03/2004 Kế toán
55 2122100148 Nguyễn Thị Cẩm Giang 02/06/2004 Kế toán
56 2122100174 Nguyễn Thị Bích Ngân 31/10/2004 Kế toán
57 2122100329 Lương Thị Thuỷ Quỳnh 21/08/2004 Kế toán
58 2122100173 Đinh Thị Diệu Thúy 05/10/2004 Kế toán
59 2122100175 Âu Vũ Như Thùy 22/10/2004 Kế toán
60 2122100171 Quách Thu Trang 14/08/2004 Kế toán
61 2122100187 Trần Thị Mỹ Duyên 21/08/2004 Kế toán
62 2122100182 Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/09/2004 Kế toán
63 2122100331 Nguyễn Thị Thuý Nga 12/02/2004 Kế toán
64 2122100194 Hồ Thị Ngọc 13/01/2003 Kế toán
65 2122100208 Nguyễn Thị Oanh 04/09/2004 Kế toán
66 2122100197 Nguyễn Thị Lệ Thu 04/09/2004 Kế toán
67 2122100195 Phạm Thị Ngọc Trâm 13/03/2004 Kế toán
68 2122100190 Võ Ngọc Lan Trinh 30/04/2004 Kế toán
69 2122100224 Trương Thị Ngọc Ánh 02/11/2004 Kế toán
70 2122100239 Huỳnh Thị Xuân Hòa 21/11/2004 Kế toán
71 2122100216 Hồ Văn Lâm 08/06/2004 Kế toán
72 2122100335 Chu Thị Thuỳ Linh 25/08/2004 Kế toán
73 2122100227 Phạm Thị Xuân Mai 29/05/2004 Kế toán
74 2122100383 Đỗ Thị Hồng Thắm 11/03/2004 Kế toán
75 2122100240 Nguyễn Đoàn Bích Thảo 04/08/2004 Kế toán
76 2122130033 Thạch Thị Ngọc Thảo 02/04/2004 Kế toán
77 2122100219 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/04/2004 Kế toán
78 2122100236 Nguyễn Thị Cẩm Thy 08/12/2004 Kế toán
79 2122100334 Lê Thị Thùy Trang 12/07/2004 Kế toán
80 2122100218 Vũ Trần Ngọc Uyển 24/06/2004 Kế toán
81 2122100256 Nguyễn Ngọc Y Bình 23/09/2003 Kế toán
82 2122100260 Nguyễn Thị Thu 11/09/2003 Kế toán
83 2122100251 Nguyễn Thị Hương 20/03/2003 Kế toán
84 2122100246 Lê Thị Bích Nhạn 23/03/2004 Kế toán
85 2122100247 Trượng Thị Mai Thi 05/05/2003 Kế toán
86 2122100276 Võ Thị Cẩm Thư 20/02/2004 Kế toán
87 2122100250 Trần Nguyễn Huyền Trang 03/04/2004 Kế toán
88 2122100275 Nguyễn Thị Vân 28/05/2004 Kế toán
89 2122100280 Nguyễn Quỳnh Như 17/10/2003 Kế toán
90 2122100290 Nguyễn Thị Kim Thỏa 10/10/2002 Kế toán
91 2122100286 Trương Thị Lệ Vy 27/09/2003 Kế toán
92 2122100374 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên 25/07/2004 Kế toán
93 2122100345 Nguyễn Ngọc 18/01/2003 Kế toán
94 2122100369 Nguyễn Thị Diệu Hiền 16/10/2004 Kế toán
95 2122100355 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 19/01/2004 Kế toán
96 2122100375 Phan Nguyễn Thùy Hương 22/04/2003 Kế toán
97 2122100372 Nguyễn Thị Kim Phượng 29/08/2004 Kế toán
98 2122100350 Phạm Võ Như Tâm 04/02/2004 Kế toán
99 2122100362 Đỗ Ngọc Tiên 29/09/2004 Kế toán
100 2122100348 Nguyễn Thị Phương Trúc 25/01/2003 Kế toán
101 2122100387 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 31/01/2004 Kế toán
102 2122260005 Nguyễn Mỹ Chi 16/03/2004 Kế toán
103 2122100411 Trần Thị Thu Nguyệt 24/03/2004 Kế toán
104 2122100402 Đặng Thị Thu Thảo 03/10/2004 Kế toán
105 2120190061 Đặng Vũ Thịnh 16/08/1997 Tài chính – Ngân hàng
106 2120190081 Nguyễn Hữu Phước 21/06/2001 Tài chính – Ngân hàng
107 2121190145 Châu Nữ Mỹ Đình 15/07/2003 Tài chính – Ngân hàng
108 2121190065 Trương Ngọc Thanh Thảo 10/05/2003 Tài chính – Ngân hàng
109 2121190152 Nguyễn Lê Trường Sáng 17/12/2003 Tài chính – Ngân hàng
110 2122190003 Trần Ngọc Thúy An 22/10/2002 Tài chính – Ngân hàng
111 2122190007 Trương Ngọc Thủy Ân 15/04/2004 Tài chính – Ngân hàng
112 2122190005 Nguyễn Thị Kim Đài 20/01/2004 Tài chính – Ngân hàng
113 2122190026 Trần Thị Mỹ Hân 30/11/2004 Tài chính – Ngân hàng
114 2122190154 Dương Thị Bích Hảo 20/09/2004 Tài chính – Ngân hàng
115 2122190009 Trần Văn Hậu 01/11/2004 Tài chính – Ngân hàng
116 2122190017 Lục Thị Hoa 13/05/2004 Tài chính – Ngân hàng
117 2122190021 Đỗ Thị Quỳnh Mai 21/12/2004 Tài chính – Ngân hàng
118 2122190010 Trần Thị Hồng Thắm 03/12/2004 Tài chính – Ngân hàng
119 2122190004 Nguyễn Lâm 03/08/2004 Tài chính – Ngân hàng
120 2122190029 Dương Thị Yến Vy 02/05/2004 Tài chính – Ngân hàng
121 2122190048 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 20/02/2004 Tài chính – Ngân hàng
122 2122190047 Nguyễn Hoàng Khánh Châu 20/02/2004 Tài chính – Ngân hàng
123 2122190062 Ka Dum 09/02/2004 Tài chính – Ngân hàng
124 2122190035 Mai Văn Duy 23/08/2004 Tài chính – Ngân hàng
125 2122190155 Phạm Thị Minh Hậu 22/08/2004 Tài chính – Ngân hàng
126 2122190051 Nguyễn Ngọc Thanh Nhi 15/07/2004 Tài chính – Ngân hàng
127 2122190036 Trần Minh Thái 29/11/2004 Tài chính – Ngân hàng
128 2122190138 Đào Thị Ngọc Ánh 01/03/2004 Tài chính – Ngân hàng
129 2122190073 Nguyễn Trần Cẩm Điệp 07/03/2004 Tài chính – Ngân hàng
130 2122190159 Lê Thanh Duy 20/04/1996 Tài chính – Ngân hàng
131 2122190099 Lâm Thị Ngọc Hân 08/09/2002 Tài chính – Ngân hàng
132 2122190070 Phạm Kim Hoàng 22/05/2004 Tài chính – Ngân hàng
133 2122190139 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 20/01/2004 Tài chính – Ngân hàng
134 2122190078 Nguyễn Trần Mỹ Nhi 06/07/2004 Tài chính – Ngân hàng
135 2122190083 Lê Thị Kiều Sang 28/04/2004 Tài chính – Ngân hàng
136 2122190137 Lê Huỳnh Cẩm Tiên 11/06/2004 Tài chính – Ngân hàng
137 2122190088 Nguyễn Thị Phương Trinh 20/11/2004 Tài chính – Ngân hàng
138 2122190124 Mai Thị Bích Hằng 24/08/2003 Tài chính – Ngân hàng
139 2122190102 Nguyễn Đình Hiệp 02/01/2004 Tài chính – Ngân hàng
140 2122190107 Nguyễn Thị Huyền 12/11/2004 Tài chính – Ngân hàng
141 2122190126 Trịnh Thị Thanh Nga 27/08/2004 Tài chính – Ngân hàng
142 2122190106 Võ Thị Như Quỳnh 06/05/2004 Tài chính – Ngân hàng
143 2122190123 Ka Riên 26/12/2003 Tài chính – Ngân hàng
144 2122190157 Nguyễn Minh Thiên 01/10/2003 Tài chính – Ngân hàng
145 2122190119 Trịnh Hoài Nhã Trúc 03/02/2004 Tài chính – Ngân hàng
146 2122190086 Trần Thanh Thương 02/09/2004 Tài chính – Ngân hàng
147 2122190127 Doanh Thị Hải Yến 24/12/2001 Tài chính – Ngân hàng

     DANH SÁCH SV KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2-2025

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngành STC TL TBC TL Số môn điểm F Ghi chú
1 2122190146 Nguyễn Thị Tường An TCNH 95 6.96 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 6.96 – 0.05
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
2 2122100388 Hồ Thị Chiêu Anh Kế toán 95 7.61 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 7.61 – 0.00
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
3 2121100074 Lê Thị Mai Anh Kế toán 95 6.93 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 6.93 – 1.02
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
4 2122100257 Lê Hà Ngọc Bích Kế toán 95 6.74 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 6.74 – 0.06
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
5 2122100258 Nguyễn Thị Ngọc Bích Kế toán 95 7.89 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 7.89 – 0.07
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
6 2122100330 Bá Thị Mai Cương Kế toán 95 7.25 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 7.25 – 0.04
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
7 2121190084 Nguyễn Văn Đức TCNH 95 6.77 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 6.77 – 0.88
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
8 2121100171 Trần Thị Hiền Kế toán 95 8.19 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 8.19 – 1.37
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
9 2122190082 Nguyễn Lương Trọng Hữu TCNH 95 7.24 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 7.24 – 0.04
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
10 2121100024 Đinh Bảo Kỳ Kế toán 95 6.66 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 6.66 – 1.07
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng), Căn cước công dân (bản sao công chứng)
11 2122100312 Nguyễn Đỗ Quỳnh Kế toán 95 8.38 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 8.38 – 0.00
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
12 2122100361 Nguyễn Lê Hương Mai Kế toán 92 7.33 1 – Môn chưa học/ nợ học phần:
Phân tích hoạt động kinh doanh
– STCTL: 92/95
– TBCTL: 7.33 – 0.00
13 2122100283 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Kế toán 95 7.27 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 7.27 – 0.11
– Nợ hồ sơ:
Bản sao Giấy khai sinh (có công chứng), Học bạ (bản sao công chứng)
14 2121100317 Võ Thị Như Kế toán 95 7.39 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 7.39 – 1.49
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng), Bản sao Giấy khai sinh (có công chứng), Căn cước công dân (bản sao công chứng)
15 2122100207 Nguyễn Trinh Nữ Kế toán 95 6.53 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 6.53 – 0.04
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
16 2122030148 Trịnh Tấn Phát Kế toán 95 6.75 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 6.75 – 0.00
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
17 2122100365 Nguyễn Thị Kim Phụng Kế toán 95 9.09 0 – Môn chưa học/ nợ học phần:

Nợ môn tự chọn HK 2: Bóng chuyền 1,Bóng đá 1,Bóng rổ 1,Cầu lông 1,Aerobic 1,
Nợ môn tự chọn HK 3: Bóng chuyền 2,Bóng đá 2,Bóng rổ 2,Cầu lông 2,Aerobic 2,
– STCTL: 95/95
– TBCTL: 9.09 – 0.00

18 2120100264 Nguyễn Thị Phương Kế toán 86 6.53 0 – STCTL: 86/82
– TBCTL: 6.53 – 2.13
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng), Bản sao Giấy khai sinh (có công chứng), Căn cước công dân (bản sao công chứng)
19 2120100265 Nguyễn Thị Thu Phương Kế toán 81 6.41 1 – Môn chưa học/ nợ học phần:
Anh văn chuyên ngành (Kế toán),
Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán),Thực hành sổ sách kế toán,
– STCTL: 81/82
– TBCTL: 6.41 – 2.10
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
20 2121190115 Kiều Nữ Diễm Quỳnh TCNH 93 6.49 1 – Môn chưa học/ nợ học phần:
Thanh toán quốc tế/International payment
– STCTL: 93/95
– TBCTL: 6.49 – 0.47
21 2120100336 Mai Ngọc Thắm Kế toán 84 6.53 1 – Môn chưa học/ nợ học phần:
Anh văn chuyên ngành (Kế toán)
– STCTL: 84/82
– TBCTL: 6.53 – 2.11
22 2122100370 Nguyễn Thị Kim Thảo Kế toán 92 6.92 1 – Môn chưa học/ nợ học phần:
Phân tích hoạt động kinh doanh
– STCTL: 92/95
– TBCTL: 6.92 – 0.00
23 2122100243 Vũ Thị Thu Thủy Kế toán 95 8.32 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 8.32 – 0.06
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
24 2122190069 Huỳnh Ngọc Trâm TCNH 96 6.96 0 – STCTL: 96/95
– TBCTL: 6.96 – 0.05
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
25 2122100385 Đổng Nguyễn Ngọc Trân Kế toán 95 6.82 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 6.82 – 0.00
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
26 2122100105 Nguyễn Thị Thu Uyên Kế toán 95 7.91 0 – STCTL: 95/95
– TBCTL: 7.91 – 0.11
– Nợ hồ sơ:
Bằng tốt nghiệp (Bản sao/bản photo công chứng)
27 2121190113 Nguyễn Thị Bích Vân TCNH 93 7.50 0 – Môn chưa học/ nợ học phần:

Nợ môn tự chọn HK 3: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học,Kỹ năng soạn thảo trên máy tính,Quản trị học,
– STCTL: 93/95
– TBCTL: 7.50 – 1.15

 

Bài viết khác